Thứ Tư, 27 tháng 12, 2023

70/20/10 là một mô hình được sử dụng rộng rãi trong các chương trình đào tạo và phát triển nhân lực. Được phát triển bởi Morgan McCall, Robert Eichinger and Michael Lombardo vào những năm 1996. Mô hình này được áp dụng để giúp người học phát triển các kỹ năng và năng lực của họ một cách hiệu quả nhất.

1. Mô hình 70/20/10 là gì?

Mô hình 70/20/10 là mô hình học tập và phát triển ưu việt được công bố lần đầu vào năm 1996. Đây là mô hình hiệu quả nhất, được sử dụng tại nhiều doanh nghiệp lớn trên khắp thế giới trong việc giúp nhân viên phát triển và hoàn thành tốt công việc.

Mô hình này được phát triển dựa trên cơ sở:

- 70% việc học tập đến từ kinh nghiệm, thực hành và phản ánh lại.

- 20% đến từ hoạt động làm việc với các đối tượng khác.

- 10% đến từ những giải pháp học tập được định sẵn và mang tính chính thống.

2. Nguồn gốc của mô hình 70/20/10 trong đào tạo

Mô hình 70/20/10 được cho là bắt nguồn từ sự hợp tác của Morgan McCall, Robert Eichinger và Michael Lombardo tại Trung tâm Sáng tạo Lãnh đạo vào những năm 1980. 03 Người này phát triển mô hình trên dựa vào cuộc phỏng vấn các Quản lý lâu năm về việc những kiến thức và kỹ năng của họ nhờ sự đóng góp từ nguồn nào. Kết quả dữ liệu cho thấy:

+ 70% những gì họ học được là từ công việc thực tế

+ 20% là từ người khác (chủ yếu là sếp trực tiếp)

+ 10% là từ khóa học và đọc tài liệu.

3. Tại sao mô hình 70/20/10 lại hiệu quả trong doanh nghiệp?

Để trả lời cho câu hỏi trên ta cần biết lợi ích của mô hình này là gì:

3.1. Sự gắn kết và trải nghiệm của nhân viên.

Do mô hình này ít chú trọng vào đào tạo chính thức nên chọn mô hình 70/20/10 cho phép linh hoạt, giúp nhân viên hoàn thành các kỹ năng liên quan đến công việc và đưa ra quyết định cho việc học tập và phát triển liên tục của họ. Phương pháp đào tạo tại chỗ làm cho việc học trở nên khả thi, giữ cho nhân viên năng động hơn, tận tâm hơn và gắn bó hơn trong suốt quá trình.

3.2. Thúc đẩy phát triển tài năng.

Học tập không chính quy giúp thúc đẩy sự hợp tác và những quan điểm mới nuôi dưỡng văn hóa chia sẻ kiến thức nhằm thúc đẩy sự phát triển tài năng. Chia sẻ kiến thức hiệu quả giúp cải thiện năng suất của nhóm và cá nhân. trao quyền cho nhân viên và xây dựng một lực lượng lao động gắn kết mạnh mẽ. 

3.3 Cải thiện khả năng giữ chân nhân tài.

Cung cấp các chương trình đào tạo liên tục thông qua phương pháp 20/20/10 giúp nhân viên tham gia học tập, chuẩn bị cho họ thực hiện tốt công việc của mình và tập trung vào các mục tiêu nghề nghiệp của họ. Điều này dẫn đến tỷ lệ hài lòng với công việc cao hơn, tỷ lệ vắng mặt thấp hơn và giữ chân nhân viên cho tổ chức.

3.4. Năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.

Mô hình 70/20/10 hầu hết được định nghĩa là một phương pháp đào tạo không chính thức hiệu quả đối với hiệu suất của nhân viên. Đôi khi, tốt hơn là hỏi một đồng nghiệp và giải quyết vấn đề ngay tại chỗ thay vì đưa ra các câu hỏi cho nhóm hỗ trợ. Hoặc học theo luồng công việc thay vì đợi một quá đào tạo. Những phương pháp này giúp nhân viên học hỏi thực tế và giải quyết các thắc mắc của họ ngay lập tức, giúp họ học hỏi nhanh hơn và nhanh chóng làm việc hiệu quả.\

3.5. Hiệu quả thực tiễn.

Mô hình 70/20/10 cung cấp cách học theo ngữ cảnh với ít lý thuyết hơn và nhiều kỹ năng thực tế hơn. Ví dụ: trong module đào tạo về tuân thủ, phần lớn bài học phải là ứng dụng, cho biết tình trạng (không) tuân thủ trông như thế nào trong môi trường làm việc hàng ngày. 

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình 70/20/10 và những hiệu quả của nó với doanh nghiệp. Hãy sử dụng nó để phát triển doanh nghiệp của bạn nhé.


JD được biết đến là một văn bản có vai trò vô cùng thiết yếu trong công tác tuyển dụng nhân sự cho các doanh nghiệp. Căn cứ vào văn bản này, nhà tuyển dụng sẽ tìm kiếm được các ứng viên theo đúng mục đích và có thể đánh giá hiệu quả việc làm của nhân viên.

1. JD là gì?

JD được viết tắt từ Job Description. Hiểu đơn giản, JD trong tuyển dụng chính là bản mô tả công việc, nhiệm vụ, chức năng của vị trí việc làm nào đó.

Qua JD, có thể nắm được công việc chi tiết của một người để dễ dàng tuyển dụng và quản lý công việc. Một JD hoàn chỉnh sẽ:

  • Đối với nhà tuyển dụng, JD là biểu mẫu giúp HR chỉ ra những điều họ cần và những gì ứng viên nhận được khi ứng tuyển.
  • Đối với người tìm việc, JD thể hiện yêu cầu, lợi ích của công ty yêu cầu ứng viên cần có để tham gia ứng tuyển.

2. Vai trò của JD đối với nhà quản trị.

Giống như CV xin việc làm, JD có vai trò quan trọng với nhà quản trị:

  • Thông qua JD, người quản trị biết cách sắp xếp vị trí công việc phù hợp, nhiệm vụ đã được giải quyết tốt hay chưa để từ đó đánh giá mức độ bất cập trong sơ đồ nhân sự của từng phòng ban.
  • JD là cơ sở để nhà quản trị nắm được cơ cấu tuyển dụng và đào tạo nhân sự phù hợp với mục đích phát triển của doanh nghiệp.
  • JD là cơ sở để giúp người quản lý xây dựng, đánh giá chính sách lương, chế độ phúc lợi cho nhân viên và đảm bảo sự cân bằng giữa các vị trí.

3. Các bước xây dựng JD.

Bước 1: Lập kế hoạch xây dựng JD: Khi lập kế hoạch xây dựng JD, cần xác định nhiệm vụ mà công việc cần phải đạt được, trách nhiệm của người thực hiện và biết cách kiểm tra, đánh giá. Một bản kế hoạch càng chi tiết, rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng được được mục tiêu mà mình mong muốn.

Bước 2: Thu thập thông tin vị trí tuyển dụng: Cần thu thập đầy đủ thông tin liên quan đến vị trí tuyển dụng, về doanh nghiệp. Có thể sử dụng nhiều nguồn thông tin để JD được đầy đủ thông tin nhất. Một số nguồn có thể tham khảo như bảng phân tích công việc, kế hoạch timeline làm việc của nhân viên trước, của phòng ban khác, doanh nghiệp khác. 

Bước 3: Phác thảo bản mô tả công việc: Dựa trên những thông tin đã chọn lọc trước đó, người làm JD sẽ thu thập, tổng hợp và phác thảo ra một bản mô tả công việc sơ khai. Mục đích của việc phác thảo này giúp nhà tuyển dụng dễ dàng hình dung ra nội dung bao quát, phạm vi công việc chung.

Bước 4: Phê chuẩn bản mô tả công việc: Người chịu trách nhiệm chính cho JD và người quản lý cần trao đổi lại với nhau để thống nhất nội dung công việc chuẩn. Khi phê chuẩn bản mô tả công việc, cần nhìn dưới góc độ của nhân viên, để có hướng xử lý đối với những tình huống bất ngờ khi đăng tin hay phỏng vấn.

4. Những hạn chế của JD.

Hạn chế lớn nhất của JD đó là nó không thể lường trước được khối lượng công việc thực tế phải làm. JD chỉ có thể mô tả ngắn gọn, cơ bản công việc chính của một vị trí mà doanh nghiệp đang tìm kiếm. Khi vào làm việc sẽ có nhiều công việc phát sinh, dẫn đến việc bản mô tả công việc chưa được đầy đủ.

Mỗi JD chỉ phù hợp với một vị trí, trong một thời điểm nhất định. Nó không thể thay đổi nhanh chóng, linh hoạt theo doanh nghiệp, dẫn đến việc JD rất dễ lỗi thời. Và không phải cứ có một bản mô tả công việc thu hút là có thể thuyết phục được ứng viên làm việc. Những yếu tố khác diễn ra vào buổi phỏng vấn cũng hết sức quan trọng.

Với những vị trí quản lý cấp cao, JD không thể quyết định được công việc mà họ sẽ làm. Bởi vì những người ở cấp quản lý có phương pháp làm việc hoàn toàn khác, họ luôn có cách để giúp công việc được hoàn thành tốt hơn. 

Lời kết,

Các JD hoàn chỉnh và được viết tốt, rõ ràng cho phép bộ phận nhân sự xây dựng một kế hoạch nhằm thúc đẩy quy trình tuyển dụng, tạo ra sự gắn kết và giữ chân nhân viên thành công. Hy vọng bài viết này giúp cho nhà tuyển dụng tương lai biết JD là gì và cách xây dựng JD thu hút.


Nguyên tắc DE&I ngày càng trở nên phổ biến và phát triển trong việc quản lý nhân sự ngày nay. Vậy DE&I là gì? Tầm quan trọng của DE&I trong quản lý nhân sự như thế nào? Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu nhé.

1. DE&I là gì?

DE&I là viết tắt của Diversity - Đa dạng, Equity - Công bằng, Inclusion - Hòa nhập. Ba trụ cột này là thành phần thiết yếu nhằm tạo ra một môi trường hài hòa, năng suất và sự tôn trọng dành cho tất cả nhân viên. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu ba trụ cột này nhé.

1.1 Diversity (Đa dạng)

Đa dạng là thừa nhận và đánh giá cao sự khác biệt ở mỗi cá nhân. Nó bao gồm nhiều thuộc tính nhưng không giới hạn bởi chủng tộc, giới tính, tuổi tác, giáo dục, nguồn gốc quốc gia,...Trong bối cảnh kinh doanh, lực lượng lao động đa dạng thể hiện sự kết hợp của những khác biệt cá nhân, kinh nghiệm sống, kiến thức, sự đổi mới, sự tự tin, sự thể hiện và khả năng độc đáo cũng như tài năng mà nhân viên đầu tư vào công việc của họ.

1.2 Equity (Công bằng)

Trong khi sự bình đẳng nhằm đảm bảo mọi người đều nhận được nguồn lực như nhau thì công bằng là đảm bảo mọi người đều có được những nguồn lực cần thiết để thành công. Tại nơi làm việc, điều này nghĩa là tạo cơ hội cho tất cả nhân viên phát triển, bất kể xuất thân hay giới tính của họ để nhận ra những rào cản tồn tại và tích cực làm việc để loại bỏ chúng, tạo cơ hội thành công một cách công bằng.

1.3 Inclusion (Hòa nhập)

Hòa nhập là hoạt động đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy có giá trị, được lắng nghe và tôn trọng. Việc tạo ra một môi trường có tất cả nhân viên với bất kể sự khác biệt của họ, đều có thể tham gia đầy đủ và phát triển, coi trọng những quan điểm đa dạng và khuyến khích sự hợp tác giữa các nhóm.

2. Tầm quan trọng của DE&I trong quản lý nhân sự

2.1 Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới

Sự sáng tạo của các đội nhóm đa dạng luôn đem lại lợi thế cho doanh nghiệp. Khi các cá nhân có nền tảng, văn hóa và kinh nghiệm khác nhau cộng tác với nhau, họ sẽ thách thức suy nghĩ với nhau. Với sự pha trộn ý tưởng như vậy sẽ mang đến những giải pháp mang tính đột phá mà nhóm đồng nhất không thể thực hiện được. 

2.2 Xây dựng môi trường làm việc tích cực

Môi trường làm việc hòa nhập là một môi trường hạnh phúc. Khi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, họ sẽ gắn bó, có nhiều động lực hơn và cam kết hơn với vai trò của mình. Điều này không chỉ nâng cao tinh thần làm việc mà còn giảm tỷ lệ thôi việc, mất động lực, trì trệ và xảy ra xung đột. Và môi trường làm việc tích cực cũng sẽ nâng cao danh tiếng công ty, trở thành một nơi làm việc đáng mơ ước của mọi nhân viên.

2.3 Thu hút và giữ chân nhân tài

Với nguồn lực lao động hiện đại là thế hệ trẻ hiện nay, các công ty ưu tiên các giá trị DE&I. Họ tìm kiếm và coi trọng bản sắc độc đáo của họ. Bằng cách thúc đẩy môi trường hòa nhập, các doanh nghiệp có thể thu hút nhiều nhân tài hàng đầu. Hơn nữa, khi nhân viên cảm thấy họ có thể cống hiến hết mình để làm việc, họ có nhiều khả năng ở lại hơn, làm giảm các chi phí liên quan.

Lời kết,

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu DE&I là gì và tầm quan trọng của nó đối với quản lý nhân sự. Việc ưu tiên đưa DE&I vào các giá trị cốt lõi không chỉ chuẩn bị cho sự thành công lâu dài mà còn đóng vai trò then chốt trong việc hình thành một xã hội công bằng và toàn diện hơn.


Bất kể doanh nghiệp nào cũng đều muốn chiêu mộ được những nhân viên ưu tú, xuất sắc nhất. EVP chính là giải pháp cho vấn đề nan giải này. Vậy EVP là gì? Các bước để xây dựng EVP hiệu quả như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Vậy EVP là gì?

Employee Value Proposition (viết tắt là EVP) nghĩa là định vị giá trị nhân viên, là một khái niệm cơ bản trong tuyển dụng.

EVP được dùng để chỉ ra những đặc trưng của tổ chức, doanh nghiệp mà có thể đem ra để thu hút người lao động. EVP bao gồm:

  • Những thứ hữu hình như: lương thưởng, chế độ đãi ngộ, chương trình đào tạo, tập huấn phát triển,...
  • Những yếu tố vô hình thuộc về giá trị doanh nghiệp như: môi trường làm việc ổn định, tính gắn kết nội bộ, nỗ lực đạt đến sự hoàn hảo,...

2. Các bước xây dựng EVP hiệu quả

Bước 1: Liệt kê các chế độ đãi ngộ doanh nghiệp đang áp dụng

Trước khi bắt tay vào xây dựng EVP bạn hãy đánh giá lại một lượt các chế độ doanh nghiệp đang áp dụng với nhân viên hiện tại. Hãy tự hỏi bản thân “Lý do vì sao mình lại làm việc cho doanh nghiệp?”. Câu trả lời của bạn sẽ được đồng ý bởi phần lớn nhân viên.

Bạn cần liệt kê lợi ích của những chế độ đó vào 2 cột. Cột thứ nhất là lợi ích hữu hình và cột thứ hai là lợi ích vô hình.  Bạn hãy ngẫm nghĩ xem những lợi ích này có đáp ứng được nhu cầu của ứng viên tiềm năng hay không.

Bước 2: Nghiên cứu nhu cầu ứng viên

Một vài cuộc nghiên cứu được thực hiện sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn điều mà ứng viên tiềm năng mong muốn và cần. Bạn có thể bắt đầu từ việc phân tích dữ liệu sẵn có của doanh nghiệp, có thể là dữ liệu ứng viên mà phần mềm tuyển dụng lưu trữ, hoặc sử dụng công cụ online để khảo sát nội bộ hoặc thực hiện phỏng vấn theo nhóm.

Những câu hỏi mà bạn có thể khảo sát nhân viên:

  • Trên thang điểm 10, bạn đánh giá độ hài lòng của mình khi làm việc tại doanh nghiệp là bao nhiêu?
  • Chế độ nào mà bạn cảm thấy giá trị nhất khi nhận được?
  • Những chế độ mà bạn nhận được có đáp ứng kỳ vọng của bạn không?
  • Bạn có sẵn lòng giới thiệu ứng viên là bạn bè hoặc người thân vào làm việc tại doanh nghiệp không? 

Bạn cũng cần phân tích kết quả thu được bằng cách phân chia chúng với các nhóm nhân viên khác nhau như: nhân viên Sales, Marketing, Developer,... và tìm ra nhu cầu chung nhất của tất cả những nhóm này - đây chính là điều mà bạn nên đề cập đến trong tin đăng tuyển dụng vị trí tương tự.

Nghiên cứu EVP của đối thủ cạnh tranh, biến doanh nghiệp thành nơi lý tưởng trong mắt ứng viên cũng là một cách để tạo ra sự khác biệt.

Bước 3: Luận bàn với cấp quản lý

Bạn hãy đào sâu hơn vào kết quả nghiên cứu bằng cách tham vấn ý kiến của những người có tiếng nói trong doanh nghiệp như cấp quản lý, cổ đông lớn,...Để từ đó bạn sẽ quyết định được chế độ và lợi ích nào là quan trọng nhất đối với doanh nghiệp.

Bước 4: Xây dựng EVP

Với bước này bạn nên tự tạo EVP cho doanh nghiệp. Hãy sử dụng bước 2 và bước 3 để thực hiện hóa những điều mà người lao động đang mong đợi. Bạn có thể sử dụng EVP để đăng bài tuyển dụng như sau:

“Đến với Công ty … bạn sẽ được gì? 

Thu nhập không giới hạn dựa theo năng lực

Được tham gia các khóa đào tạo trong và ngoài nước

Lộ trình review lương rõ ràng

Không giới hạn số ngày nghỉ phép năm

Bước 5: Áp dụng EVP vào thực tiễn

Nhiệm vụ tiếp theo bạn cần làm là công bố các ứng viên tiềm năng cũng như nhân sự hiện đang làm việc cho doanh nghiệp. EVP cần được đưa vào quá trình tuyển dụng, chẳng hạn như: thông tin tuyển dụng trên website, các mạng xã hội, ấn phẩm marketing của doanh nghiệp,...

Bước 6: Đánh giá và điều chỉnh EVP 

EVP đưa ra có phù hợp với môi trường doanh nghiệp không? Có đáp ứng nhu cầu và thị hiếu ứng viên và nhân sự hiện tại. Hãy đo độ hiệu quả của EVP và xem xét điều chỉnh nếu cần để duy trì sự minh bạch trong quản lý và giữ mối quan hệ với nhân viên.

Lời kết,

Blognhansu mong rằng bạn đã hiểu về khái niệm EVP là gì và cách xây dựng EVP hiệu quả để bạn có thể cải thiện cũng như phát triển thương hiệu tuyển dụng trong doanh nghiệp mình. Chúc bạn thành công!

John Maxwell là một chuyên gia lãnh đạo, tác giả bán chạy nhất, đồng thời là người sáng lập Tập đoàn John Maxwell nổi tiếng thế giới. Maxwell đã đưa ra 5 cấp độ lãnh đạo bao gồm Vị trí, quyền, sản xuất, phát triển con người và đỉnh cao. Hãy cùng tìm hiểu về các cấp độ này nhé.

1. Cấp độ 1: Position - Chức vụ

Đây là cấp thấp nhất - cấp đầu vào. Những người chỉ đạt đến cấp độ 1 có thể là Sếp nhưng họ không bao giờ là nhà lãnh đạo. Họ có cấp dưới, không phải thành viên trong nhóm. Họ dựa vào các quy tắc, quy định, chính sách và sơ đồ tổ chức để kiểm soát và tuân theo họ trong ranh giới đã nêu trong thẩm quyền của họ.

Chức vụ là cấp độ duy nhất không đòi hỏi khả năng và nỗ lực để đạt được. Bát kỳ ai cũng được bổ nhiệm vào một vị trí. Đây là một khởi đầu tốt nhưng mọi nhà khao khát phát triển vượt ra ngoài cấp độ 1.

2. Cấp độ 2: Permission - Quyền (Sự cho phép)

Việc chuyển từ vị trí sang quyền hạn sẽ mang đến bước đầu tiên thực sự của một người trong vai trò lãnh đạo. Lãnh đạo là ảnh hưởng, khi nhà lãnh đạo học cách hoạt động ở mức cho phép, mọi thứ sẽ thay đổi. Mọi người không chỉ tuân theo mệnh lệnh mà họ làm như vậy bởi vì họ thực sự muốn.

Khi mọi người cảm thấy được yêu thích, quan tâm, quý trọng và tin cậy, họ bắt đầu làm việc cùng với người lãnh đạo của họ. Điều này có thể thay đổi toàn bộ môi trường làm việc.

3. Cấp độ 3: Production - Định hướng kết quả (Sản xuất)

Kết quả cuối cùng là cơ sở để đánh giá phẩm chất của một nhà lãnh đạo để nhân viên luôn tin tưởng và ở lại. Tuy nhiên, một số nhà lãnh đạo không thể chuyển từ cấp độ 2 lên cấp độ 3 khiến họ dường như không tạo ra bất kỳ kết quả tích cực nào cho tổ chức

Để đạt được kết quả tích cực trong giai đoạn này, nhà lãnh đạo nên tập trung vào hai mục tiêu là tạo ra kết quả và đào tạo con người. Con người thực sự là yếu tố cốt lõi để thành công. Nhân viên có trình độ và hỗ trợ sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển.

4. Cấp độ 4: People Development - Phát triển nhân lực

Phát triển nhân sự và thu hút nhân tài rất cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp. Mỗi nhân viên sẽ có cơ hội trở thành lãnh đạo sau khi gặt hái được những thành tựu và lợi ích to lớn. Điều này sẽ xây dựng một thế hệ trẻ thành công cho doanh nghiệp.

5. Cấp độ 5: Pinnacle - Đỉnh cao

Trên thực tế, không nhiều nhà lãnh đạo có thể đạt đến cấp độ này. Ở giai đoạn này, người lãnh đạo cần có kỹ năng chuyên sâu và khả năng lãnh đạo. Họ sẽ tạo nên thành tích và đóng góp to lớn vào sự phát triển của doanh nghiệp và mang lại phúc lợi cho nhân viên.

Các nhà lãnh đạo ở mức độ 5 thường có tầm ảnh hưởng lớn, kể cả bên ngoài doanh nghiệp và lĩnh vực mà họ đang làm việc. Khi đạt được cấp độ lãnh đạo này, nhà lãnh đạo nên tiếp tục đào tạo và phát triển các nhà lãnh đạo tiềm năng tiếp theo, tạo thêm danh tiếng và đóng góp những khác biệt tích cực. Trên thực tế, cấp độ 5 của lãnh đạo chính là tạo ra một thế hệ kế thừa tốt hơn.

Lời kết,

Mong ra bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về 5 cấp độ lãnh đạo của John Maxwell. Cảm ơn bạn đã đọc và hẹn gặp lại bạn trong bài viết tiếp theo nhé.


Bộ sách “Blog nhân sự” của tác giả Nguyễn Hùng Cường đã cho chúng ta cái nhìn sâu sắc hơn về nghề nhân sự. Với quyển 4 “CEO & Quản trị Nhân sự - Hệ thống QTNS cần có là gì?” Và quyển 5 “Tái tạo Nhân sư - Nâng cấp hệ thống quản trị hiệu suất tổ chức theo BSCvsKPI” sẽ giúp cho các CEO hiểu về hệ thống quản trị nhân sự cũng như nâng cấp nó theo phương pháp BSCvsKPI. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Đôi nét về tác giả Nguyễn Hùng Cường 

Nguyễn Hùng Cường hay Cường “kinhcan” là một blogger/thành viên nổi tiếng hoạt động trong lĩnh vực HR. Anh Cường tham gia lĩnh vực Nhân sự từ năm 2008. Hiện nay, Nguyễn Hùng Cường đang là CEO của công ty KC24 chuyên về quản trị nhân sự, đồng thời là admin HrShare Community và chuyên gia tư vấn Hệ thống quản trị nhân sự. 

Sứ mệnh của tác giả Nguyễn Hùng Cường đó là: trở thành cầu nối để hỗ trợ thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp cho mọi người trong cộng đồng Nhân sự, nhất là những người mới vào nghề. Khuyến khích, tạo điều kiện để các thành viên trong cộng đồng kết nối, liên kết và tạo hội nhóm với nhau. Chia sẻ tri thức, nâng tầm vị thế nghề Nhân sự lên.  Nói tóm gọn lại, sứ mệnh của anh là: Quản trị tri thức cho Cộng đồng Nhân sự. Các dự án đó được gọi chung là KC24 Group.

2. Review quyển 4 “CEO & Quản trị Nhân sự - Hệ thống QTNS cần có là gì?” Và quyển 5 “Tái tạo Nhân sư - Nâng cấp hệ thống quản trị hiệu suất tổ chức theo BSCvsKPI”

2.1 Quyển 4 “CEO & Quản trị Nhân sự - Hệ thống QTNS cần có là gì?” 

Quyển 4 tập hợp hơn 50 bài viết dành cho CEO để hiểu các vấn đề về Quản trị Nhân sự. Tác giả cố vẽ ra một bức tranh lớn và sau đó đi vào vẽ từng chi tiết của bức tranh đó. Tuy nhiên CEO không phải là một HRM nên các bài viết phải đạt được mức độ dễ hiểu nhất định và có tính ứng dụng.

Sách có 3 chương đi từng phần. 

Chương 1: Tổng quan về QTNS cho CEO. Đây là chương viết về tổng thể các vấn đề QTNS từ chiến lược cho đến hệ thống Quản trị Nhân sự. Các yếu tố tác động, các quy tắc và những lưu ý về Quản trị Nhân sự của công ty. Chương gồm 10 bài viết.

Chương 2: Hệ thống QTNS: Công cụ và Con người QTNS. Chương này đi vào chi tiết các vấn đề liên quan đến Hệ thống quản trị Nhân sự. Hệ thống cần công cụ gì, cách ứng dụng ra sao, con người thế nào để cho tốt và tối ưu.

Chương 3: Kỹ năng – Kiến thức QTNS dành cho CEO. Chương này giống như chương 2, đi vào chi tiết nhưng là các vấn đề liên quan đến bản thân CEO. Tác giả đi theo cấu trúc Tuyển – Dạy – Dùng – Giữ - Thải. Với từng phần, tác giải cố gắng bao quát hết các vấn đề, đưa ra tình huống và một số từ khóa để độc giả hiểu và có ý niệm về nó. 

2.2 Quyển 5 “Tái tạo Nhân sư - Nâng cấp hệ thống quản trị hiệu suất tổ chức theo BSCvsKPI” 

Cuốn sách được viết thành dạng blog (tản văn) tập hợp các bài viết. Mỗi bài viết được viết ra sẽ phải làm sao cho người đọc dễ hiểu và giải quyết một vấn đề nào đó. 

Cuốn sách này cho chúng ta thấy rõ phương pháp xây dựng hệ thống Quản trị hiệu suất theo BSC mix JD – KPI hay còn gọi là BSC&KPI phù hợp với môi trường Quản trị Nhân sự tại Việt Nam. 

Do sách này có mục tiêu: “Người đọc làm được” và “Đọc không chán” nên nó được viết thành dạng blog (tản văn) tập hợp các bài viết. Mỗi bài viết được viết ra sẽ phải làm sao cho người đọc dễ hiểu và giải quyết một vấn đề nào đó, có đầu có đuôi.

Sách có 3 phần như sau:

Phần 1 - Quản trị hiệu suất (PM) và các bước xây dựng: Với phần đầu tiên này chúng ta sẽ thấy được tổng quan về hệ thống quản lý thực hiện công việc qua các bước triển khai phương pháp kết hợp BSC – KPI và JD – KPI. Từ các phương pháp kết hợp đó, ta sẽ đưa ra các bước triển khai xây dựng hệ thống quản trị hiệu suất qua các giai đoạn của từng tình huống khác nhau. 

Phần 2 -  Kinh nghiệm tái tạo hệ thống Quản trị hiệu suất theo BSCvsKPI: Sau khi hình dung được cách triển khai ở phần 1, nếu muốn mường tượng thực tế cách triển khai độc giả đọc thêm phần 2 về các kinh nghiệm của tác giả với hệ thống quản trị hiệu suất BSCvsKPI là có thể nắm rõ và áp dụng được.

Phần 3 - Phụ lục biểu mẫu ví dụ triển khai 

Nói tóm gọn, quyển 5 tổng quan đó là tìm ra bản đồ chiến lược cho công ty. Sau đó từ bản đồ tìm ra BSC và có BSC sẽ đến phân bổ các thước đo chiến lược (KGI) cho bộ phận rồi tìm ra các KPI nhỏ hơn của bộ phận phục vụ cho chiến lược, giúp KGI hoàn thành. Khi có KPI của bộ phận từ chiến lược, tìm thêm các KPI chức năng để tạo thư viện KPI cho bộ phận. Từ thư viện KPI của bộ phận phân bổ KPI cho các vị trí. Cuối cùng, rút gọn các KPI để làm thành thẻ KPI cho từng vị trí.

Tham khảo sách Blog nhân sự tại:

+ Website: sachnhansu.netsachnhansu.com

+ Fanpage: www.facebook.com/sachblognhansu

Lời kết,

Trên đây là review về 2 cuốn sách "Blog Nhân sự" mới nhất của tác giả Nguyễn Hùng Cường. Dù là người mới vào nghề hay những người đang làm nghề, bất cứ ai khi đọc cuốn sách này đều sẽ hiểu thêm về điều gì đó thì cuốn sách “Blog nhân sự” chắc chắn là nguồn cảm hứng cho những người muốn làm nhân sự. Mong rằng, cuốn sách này sẽ giúp ích cho bạn trên con đường dẫn đến thành công của bản thân.


Như các bài viết trước chúng ta đã hiểu OGSM là gì và KPI là gì. Theo đó, OGSM được dùng để định lượng hiệu quả, ra được các KPi trong công việc. Vậy làm thế nào để xây dựng KPI từ OGSM hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

Cách triển khai OGSM để tìm ra KPI hiệu quả

Ta nên bắt đầu từ xác định mục tiêu tổng thể của tổ chức (Objectives). Từ đó, hình thành nên đích ngắm (Goals) để đạt mục tiêu trên. Dựa trên cơ sở đó, lãnh đạo đưa ra những chiến lược nhằm đạt được đích ngắm và đo lường, xem xét tiến trình và sự hiệu quả trong thực thi chiến lược. Ta có hai phiên bản triển khai như sau:

Phiên bản triển khai 1: Coi O như là chiến dịch (tổng hợp của nhiều chiến lược). G là chiến lược (mục đích), S là chiến thuật. M là chỉ số và chỉ tiêu cần đạt (KPI). Triển khai như sau:

Giai đoạn 1: Làm OGSM cho công ty

  • Bước 1: Xác định chiến dịch (nhóm chủ đề chiến lược hoặc viễn cảnh) (O)
  • Bước 2: Xác định chiến lược cần triển khai (G)
  • Bước 3: Xác định các chiến thuật cần có (S)
  • Bước 4: Xác định thước đo và kết quả của chiến thuật (M)

Giai đoạn 2: Làm OGSM cho bộ phận

  • Bước 1: Xác định chiến lược của bộ phận dựa vào phần G trong OGSM công ty (O)
  • Bước 2: Xác định chiến thuật cần triển khai (G)
  • Bước 3: Xác định các công việc lớn cần có (S)
  • Bước 4: Xác định thước đo và kết quả công việc lớn (M)

Giai đoạn 3: Làm OGSM cho vị trí

  • Bước 1: Xác định chiến thuật cần triển khai dựa vào phần G trong OGSM của bộ phận (O)
  • Bước 2: Xác định công việc lớn cần triển khai (G)
  • Bước 3: Xác định các kế hoạch hành động công việc cần có (S)
  • Bước 4: Xác định thước đo và kết quả của công việc cần hành động (M)

Phiên bản triển khai 2: Coi O là chiến lược. G là chỉ số và chỉ tiêu cần đạt (KPI). S là chiến thuật (kế hoạch hành động). M là cách thức và công cụ đo. Gồm các giai đoạn như sau:

Giai đoạn 1: Làm OGSM cho công ty 

  • Bước 1: Xác định chiến lược (O)
  • Bước 2: Xác định thước đo và kết quả (G)
  • Bước 3: Xác định các chiến thuật cần có (S)
  • Bước 4: Xác định cách thức, công cụ đo lường (M)

Giai đoạn 2: Làm OGSM cho bộ phận.

  • Bước 1: Xác định chiến thuật cho bộ phận dựa vào OGSM của công ty (O)
  • Bước 2: Xác định thước đo và kế quả (G)
  • Bước 3: Xác định các kế hoạch hành động cần có (S)
  • Bước 4: Xác định cách thức, công cụ đo lường (M)

Giai đoạn 3: Làm OGSM cho vị trí

  • Bước 1: Xác định công việc cho cá nhân dựa vào OGSM của bộ phận (O)
  • Bước 2: Xác định thước đo và kế quả (G)
  • Bước 3: Xác định các kế hoạch hành động cần có (S)
  • Bước 4: Xác định cách thức, công cụ đo lường (M)

Lời kết,

OGSM là một công cụ lý tưởng bởi việc đơn giản hóa công việc quản trị mục tiêu. Nếu biết cách áp dụng nó vào KPI thì sẽ đem lại được hiệu quả cao trong doanh nghiệp. Mong rằng bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu cách thức triển khai nó. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo. 


HRBP chắc hẳn không còn là cụm từ xa lạ đối với người làm nhân sự. Vậy HRBP là gì? Vai trò của HRBP đối với doanh nghiệp. Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu nhé.

1. HRBP là gì?

HRBP là viết tắt của cụm từ Human Resource Business Partner có nghĩa là Đối tác kinh doanh Nhân sự. Đây là bộ phận đóng vai trò là đối tác của các phòng ban khác trong quá trình triển khai thực hiện chiến lược tổng thể kinh doanh của doanh nghiệp.

HRBP vừa là đại diện nói thay những người lao động vừa là cầu nối giữa các đơn vị kinh doanh với các bộ phận khác nhằm nâng cao hiệu quả làm việc, phối hợp với giữa các bộ phận trong BU (Business Unit - đơn vị kinh doanh chiến lược. Do đó, HRBP phải là người có kiến thức và kỹ năng nhân sự chuyên sâu để có thể hiểu biết về chiến lược kinh doanh cũng như tầm nhìn doanh nghiệp.

2. Vai trò của HRBP đối với doanh nghiệp

Các doanh nghiệp lớn hiện nay hầu hết đều áp dụng mô hình HRBP bởi những hiệu quả rõ rệt mà nhân viên HRBP mang lại. Họ là những người quản trị với nhiệm vụ thay đổi, định hướng cho toàn bộ tổ chức. Dưới đây là 4 vai trò quan trọng của HRBP đối với doanh nghiệp.

2.1 Strategic Partner - Đối tác chiến lược

HRBP thường là người trực tiếp liên hệ, trao đổi với các phòng ban chuyên biệt khác. Công việc chính của họ là tư vấn, điều chỉnh chiến lược nhân sự, đáp ứng thay đổi theo tình hình chung của doanh nghiệp.

Họ còn là người nắm rõ thước đo năng lực của toàn bộ nhân sự trong một tổ chức. Từ đó, đưa ra sự nhận diện về chiến lược kinh doanh mới và ảnh hưởng của bộ máy nhân sự thực thi hiệu quả chiến lược kinh doanh.

Ngoài ra, HRBP còn hiểu rõ sự góp sức của các nhân tài đến sự phát triển doanh nghiệp. Điều này giúp HRBP lên kế hoạch tái cấu trúc nhân sự phù hợp với mục tiêu phát triển công ty.

2.2 Operations Manager - Quản lý hoạt động

Với vai trò quản lý hoạt động, HRBP có nhiệm vụ tuyên truyền văn hóa công ty, quy định, quy trình làm việc, chính sách đãi ngộ. Khi có sự thay đổi về quy định hay chính sách nào đó thì HRBP sẽ là người cập nhật thông tin đến toàn bộ nhân viên.

Họ còn là người giám sát đội ngũ nhân viên trong quá trình làm việc. Từ đó, họ sẽ đưa ra đánh giá, nhận xét và thái độ, tác phong nhân viên ở các phòng ban. Kết hợp với bộ phận HR để tìm được những ứng viên có năng lực tốt, phù hợp với các vị trí chủ chốt trong công ty.

2.3 Responder - Phản ứng khẩn cấp

Trong một số trường hợp cần phản hồi thông tin, thắc mắc hay khiếu nại thì HRBP sẽ là nơi tiếp nhận và đưa ra giải pháp xử lý thỏa đáng. Bộ phận HRBP còn phải xác định dự trù những tình huống bất ngờ có thể xảy ra để có những phản ứng nhanh chóng, kịp thời và hạn chế tối đa những rủi ro phát sinh, ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức.

2.4 Employee Mediator - Người hòa giải

Mâu thuẫn nội bộ trong doanh nghiệp là vấn đề không thể tránh khỏi. HRBP sẽ là người đảm nhận sứ mệnh hòa giải những mâu thuẫn đó và sẵn sàng ứng phó với sự thay đổi đột ngột về cấu trúc nhân sự trong một tổ chức để đưa ra những phương pháp điều chỉnh, khắc phục phù hợp.

Lời kết,

Bài viết trên đây của Blognhansu đâ cho chúng ta hiểu được HRBP là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc trở thành một HRBP thực thụ.


Compensation là một khái niệm thường được sử dụng trong quản lý và quản trị nhân sự. Vậy compensation là gì? Các loại compensation trong quản trị nhân sự. Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu nhé.

1. Compensation là gì?

Compensation là tổng số tiền mà một nhân viên nhận được khi làm việc bao gồm tiền lương cơ bản, chẳng hạn như tiền lương theo giờ và tiền lương hàng năm. Nó cũng bao gồm các giá trị lợi ích như kế hoạch bảo hiểm, hỗ trợ học phí và tiền thưởng. Đó là tổng số tiền mà người sử dụng lao động trả cho bạn để làm việc cho họ bao gồm tiền mặt và các ưu đãi khác.

2. Các loại Compensation thường thấy trong nhân sự

Dưới đây, Blognhansu sẽ “bật mí” cho bạn 7 loại Compensation thường thấy trong nhân sự.

2.1 Quyền lợi

Đây là một phần quan trọng của Compensation. Những lợi ích có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty bạn, những quyền lợi phổ biến bao gồm:

  • Lương hưu.
  • Lương nghỉ phép.
  • Lương nghỉ phép dài hạn.
  • Lương tăng ca.

2.2 Tiền thưởng 

Tiền thưởng là một loại Compensation mà chủ lao động của bạn có thể cung cấp tiền thưởng cho hiệu suất làm việc. 

2.3 Hoa hồng

Tiền hoa hồng là một hình thức Compensation trong đó nhân viên kiếm được tiền dựa trên những gì họ bán hoặc sản xuất. Điều này phổ biến hơn trong một số ngành nhất định, chẳng hạn như:

  • Bán hàng
  • Địa ốc
  • Tuyển dụng

Nếu được trả hoa hồng có nghĩa là bạn kiếm được một số tiền nhất định dựa trên doanh số hoặc sản lượng bán ra.

2.4 Tiền tips 

Trong một số lĩnh vực, bạn có thể kiếm thêm thu nhập dưới dạng tiền boa hay tiền tips. Điều này phổ biến hơn trong các ngành khách sạn và dịch vụ.

2.5 Lương làm thêm giờ

Nếu bạn kiếm được tiền lương theo giờ, bạn có thể kiếm thêm thu nhập dưới dạng tiền lương làm thêm giờ. Trong một số ngành như xây dựng, bán lẻ, an ninh thì chính phủ quy định thời điểm người sử dụng lao động phải trả tiền làm thêm giờ. Thông thường, đây là khi một nhân viên làm việc vào ngày nghỉ hoặc làm việc nhiều hơn lịch trình đã xác định của họ.

2.6 Quyền lựa chọn cổ phiếu

Một số doanh nghiệp có thể trả Compensation dưới dạng quyền chọn mua cổ phiếu, nghĩa là họ cho phép nhân viên của mình mua cổ phiếu của công ty với mức chiết khấu ưu đãi. 

Nếu nhà tuyển dụng của bạn đưa ra các lựa chọn về cổ phiếu, hãy cân nhắc xem xét hợp đồng một cách cẩn thận để xác định xem có giá trị như thế nào đối với bạn. Cá yếu tố Compensation bao gồm kỳ vọng cổ phiếu sẽ tăng bao nhiêu và khi nào bạn có thể bán chúng.

2.7 Quyền chọn chia sẻ lợi nhuận

Quyền này sử dụng trong các trường hợp này, một nhân viên nhận được một tỷ lệ nhất định dựa trên thu nhập tài chính của công ty trong khoảng thời gian đó. 

Lời kết,

Trên đây, Blognhansu đã cho các bạn biết về Compensation là gì cũng như các loại Compensation trong nhân sự. Mong rằng khi ứng tuyển vào bất kỳ công ty nào, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các gói Compensation để có sự lựa chọn đúng đắn nhất và đảm bảo các quyền lợi lao động cơ bản của bản thân.


Quản trị nhân sự luôn là vấn đề nan giải với mọi doanh nghiệp.Trên thế giới hiện nay có rất nhiều học thuyết quản trị nhân sự được áp dụng một trong số đó là học thuyết XYZ. Vậy học thuyết XYZ là gì? Cách áp dụng học thuyết XYZ trong quản trị nhân sự như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé! 

1. Vậy học thuyết XYZ là gì? 

1.1 Học thuyết X 

Học thuyết X hình thành từ năm 1960 được Douglas Mc Gregor sáng lập. Học thuyết này đưa ra giả thuyết có thiên hướng tiêu cực của con người:

  • Con người từ khi được sinh ra đã có xu hướng không quan tâm đến nhu cầu của tổ chức, thay vào đó họ tự cho mình là trung tâm.
  • Bản tính lười biếng, không muốn làm nhiều việc.
  • Không dám chịu trách nhiệm, không có chí tiến thủ, chịu sự lãnh đạo từ người khác.
  • Không có sự đổi mới, không được lanh lợi, dễ bị lôi kéo, lừa đảo với những người có dã tâm.

Từ những giả thuyết đó học thuyết X đưa ra những phương pháp luận truyền thống:

  • Quản lý nghiêm khắc bằng cách trừng phạt.
  • Quản lý ôn hòa dựa trên sự khen thưởng.
  • Quản lý nghiêm khắc và công bằng dựa trên sự trừng phạt và khen thưởng.

Học thuyết X còn được khái quát theo 3 quan điểm:

  • Nhà quản trị chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động doanh nghiệp nhằm đạt được những mục tiêu về kinh tế dựa trên các yếu tố: Vật tư, con người, tiền, thiết bị.
  • Đối với nhân viên, họ cần được chỉ huy, kiểm tra và điều chỉnh hành vi của họ để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.
  • Sử dụng các biện pháp khen thưởng, thuyết phục, trừng phạt để tránh người lao động biểu hiện hoặc chống đối với tổ chức.

Về nội dung:

  • Lý thuyết có phần máy móc, mang thiên hướng tiêu cực về con người.
  • Theo học thuyết, các nhà quản trị họ chỉ có cái nhìn phiến diện về người lao động là họ có nhu cầu về tiền nhưng bản chất lại không thích làm việc. Con người thích bị kiểm soát, càng bị kiểm soát thì họ mới làm tốt công việc.
  • Khen thưởng nếu làm tốt công việc, trừng phạt khi phạm lỗi.

Nhìn chung, thuyết X theo thiên hướng tiêu cực về con người nhưng nó đưa ra phương pháp quản lý chặt chẽ. Nó có sự nhìn nhận con người hơi quá lạc quan nhưng cũng đưa ra được cách quản lý linh động phù hợp với một số doanh nghiệp lớn, nhiều lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo của nhân viên.

1.2 Học thuyết Y

Học thuyết này cũng được Douglas Mc Gregor sáng lập vào năm 1960. Là bản chỉnh sửa của học thuyết X với những giả thiết tích cực hơn về bản chất con người, cụ thể:

  • Lười biếng không phải bản tính bẩm sinh của con người nói chung.
  • Con người luôn có khả năng tiềm ẩn vấn đề ở đây là làm sao khơi gợi được tiềm năng đó.\
  • Con người sẽ làm việc tốt hơn nếu bản thân có sự thỏa mãn.
  • Lao động trí óc, lao động chân tay cũng như nghỉ ngơi, giải trí điều là hiện tượng của con người.
  • Đe dọa và điều khiển không phải là biện pháp duy nhất thúc đẩy con người hoàn thành mục tiêu.
Về nội dung:

  • Lý thuyết linh động và thiên hướng tích cực về con người và hành vi của con người.
  • Con người thường làm việc theo nhóm, họ thích làm chủ và tự định hướng.
  • Họ sẽ gắn liền với nhóm nếu họ được thỏa mãn về cá nhân.
  • Bản chất của con người là thích làm việc và không trốn tránh khi có thể.
  • Tài năng luôn tiềm ẩn, phải biết khơi dậy đó là vấn đề.
  • Con người muốn và có thể học gánh vác trách nhiệm.
  • Họ không thích bị kiểm soát, nếu bị kiểm soát sẽ không làm tốt công việc.
  • Không đánh giá cao về việc trừng phạt khi họ không làm việc.

Học thuyết này có phần tích cực và tiến bộ hơn học thuyết X ở chỗ chỉ đúng bản chất của con người. Nhưng nó cũng có những mặt hạn chế đó là việc tuân theo học thuyết Y có thể dẫn đến sự buông lỏng trong quản lý. 

1.3 Học thuyết Z 

Được đưa ra vào những năm 70 của thế kỷ trước do tiến sĩ W. Ouchi sáng lập xây dựng trên cả lý luận và thực tiễn.

Về nội dung:

  • Nhân viên đưa ra những lời đề nghị của họ sau đó cấp trên mới đưa quyết định.
  • Chế độ làm việc lâu dài để nhân viên an tâm và tăng thêm tinh thần trách nhiệm trong công việc, khuyến khích nhân viên đưa ra những phương án đề nghị của mình.
  • Đo đếm, đánh giá chi li, rõ ràng, mềm dẻo, giữ thể diện cho người lao động.
  • Quan tâm đến mọi vấn đề của người lao động, kể cả gia đình của họ.
  • Nên chú ý khâu đào tạo và phát triển năng lực của nhân viên.
  • Đánh giá, đề bạc nhân viên phải toàn diện, thận trọng.
  • Làm cho công việc hấp dẫn thu hút công nhân vào làm việc.

Thuyết có nhược điểm tạo ra sức ỳ lớn trong nhân viên nhưng lại đưa ra các phương pháp có hiệu quả dẫn đến sự thành công cho công ty. Và nó trở thành học thuyết quản trị nhân sự kinh điển được nhiều doanh nghiệp áp dụng.

2. Cách áp dụng học thuyết XYZ trong quản lý nhân sự

2.1 Học thuyết X

Khi áp dụng có phần cứng nhắc và có những hạn chế:

  • Nhu cầu với môi trường làm việc chưa được chú trọng.
  • Người lao động tuy thích hưởng thụ nhưng khi có mục tiêu họ sẽ cống hiến hết mình.
  • Sự đổi mới sẽ có tác dụng nếu họ nhìn ra vấn đề.
  • Quản lý phải tạo ra cho người lao động nhìn nhận những lợi ích họ sẽ có khi họ tích cực và chăm chỉ.

2.2 Học thuyết Y

  • Khuyến khích tập thể nhân viên tự điều khiển thực hiện mục tiêu mà họ đang làm và tự đánh giá thành tích của mình.
  • Có các biện pháp quản trị áp dụng đối với người lao động phải có tác dụng đem lại thu hoạch nội tại.
  • Người quản trị và nhân viên phải có ảnh hưởng lẫn nhau.

  • Thực hiện nguyên tắc thống nhất mục tiêu giữa tổ chức và cá nhân.

Mặt khác, cũng giống như thuyết X, thuyết Y không tuyệt đối, nếu 2 thuyết này được kết hợp sẽ hoàn hảo hơn.

2.3 Học thuyết Z: 

Được nhiều công ty Nhật đưa vào ứng dụng thực tế và đưa nước Nhật trở thành cường quốc thế giới, vượt qua các nước Mỹ. Các công ty Mỹ sau đó đã nhìn nhận lại vấn đề, học thuyết này tìm cách ứng dụng để cạnh tranh lại với công ty Nhật. Bên cạnh đó, cũng có những điểm yếu căn bản như tạo ra sức ỳ lớn trong các công ty ở Nhật.

Lời kết,

Mong rằng bài viết trên đã giúp cho bạn có những thông tin hữu ích để giúp bạn và doanh nghiệp hiểu rõ hơn và áp dụng được học thuyết XYZ vào quản trị nhân sự.


Mỗi nhà quản trị lại có một phong cách quản trị khác nhau. Phong cách quản trị thể hiện cách thức ứng xử của từng nhà quản trị qua các hoàn cảnh cụ thể. Vậy phong cách quản trị là gì? Các nhân tố ảnh hưởng đến phong cách quản trị. Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu nhé.

1. Phong cách quản trị là gì? 

Phong cách quản trị trong tiếng anh gọi là Administrative Style. Phong cách quản trị là tổng thể các phương thức ứng xử (cử chỉ, lời nói, thái độ, hành động) ổn định của chủ thể quản trị với một cá nhân hoặc nhóm người (đối tượng quản trị, khách hàng,...) trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ quản trị của mình.

Khi nói đến phong cách quản trị người ta thường nói đến phong cách của đội ngũ các nhà quản trị doanh nghiệp: những nhà quản trị cấp cao (lãnh đạo), cấp trung gian và cấp cơ sở mà người đứng đầu trong hoạt động điều hành là Giám đốc doanh nghiệp.

2. Các nhân tố ảnh hưởng đến phong cách quản trị

2.1 Chuẩn mực xã hội

Phương thức cụ thể của bất kỳ cá nhân nào đều được hình thành trên cơ sở chuẩn mực xã hội như truyền thống đạo đức, lễ giáo, phong tục tập quán cũng như một số chuẩn mực đã được thể chế hóa phù hợp với cương vị cũng như đặc điểm nghề nghiệp.

2.2 Trình độ văn hóa

Trình độ văn hóa, học thức của các nhà quản trị tác động đến phương thức ứng xử của họ đối với những người xung quanh, điều đó được thể hiện qua sự khác nhau giữa lời nói, thái độ và hành động với các đối tượng khác nhau.

2.3 Kinh nghiệm sống

Kinh nghiệm sống, môi trường sống của từng cá nhân đó được xem như những yếu tố bên ngoài có tác động tới việc hình thành và làm thay đổi nhận thức, thay đổi những hành động của cá nhân trong phương thức ứng xử với người xung quanh.

2.4 Khí chất, tính cách cá nhân

Sự hình thành phương thức ứng xử của từng cá nhân không thể không do chính khí chất (tính nóng nảy hay dịu dàng, mãnh liệt hay ôn hòa,...), phẩm chất và nhân cách của cá nhân đó quy định.

2.5 Trạng thái tâm lý cá nhân

Trạng thái tâm lý cá nhân chính là hoàn cảnh cụ thể của môi trường mà mỗi cá nhân phản ứng lại. Hoàn cảnh cụ thể của môi trường tác động trực tiếp và tạo phản ứng của mỗi nhà quản trị. Trong nhiều trường hợp, trạng thái tâm lý cá nhân dẫn đến cách ứng xử của nhà quản trị hoàn toàn khác với hoàn cảnh bình thường của môi trường.

3. Phong cách quản trị chủ yếu

Trong cả quan hệ đối nội cũng như đối ngoại, mỗi nhà quản trị đều có thể ứng xử theo một trong các phong cách cụ thể sau:

  • Phong cách dân chủ
  • Phong cách thực tế
  • Phong cách mạnh dạn
  • Phong cách chủ nghĩa cực đại 
  • Phong cách tập trung chỉ huy

Lời kết, 

Bài viết trên đây đã cho chúng ta hiểu được phong cách quản trị là gì và các nhân tố ảnh hưởng đến nó. Ngoài ra, chúng ta còn biết thêm về các phong cách quản trị chủ yếu. Nếu thấy bài viết hay hãy chia sẻ cho bạn bè và mọi người cùng tìm hiểu nhé!

L&D được biết đến với vai trò cải thiện văn hóa nơi làm việc, thu hẹp khoảng cách kỹ năng và tăng tỷ lệ giữ chân cho nhân viên. Vậy L&D là gì? Vai trò của nó như thế nào trong doanh nghiệp. Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu ngay nhé.

1. L&D là gì?

L&D là viết tắt của từ learning and development. Đây là một trong những trách nhiệm của bộ phận nhân sự trong bất kỳ tổ chức nào, mục đích của L&D là cung cấp cho nhân viên những kỹ năng và kiến thức cần thiết để phát triển trong vai trò của mình cũng như của công ty. L&D có nhiều hình thức và quy mô bao gồm: các khóa học trực tuyến, đào tạo trực tiếp và tư vấn.

2. Vai trò của L&D trong doanh nghiệp

L&D là vũ khí bí mật của mọi tổ chức trong việc xây dựng nơi làm việc và lực lượng lao động lý tưởng. Dưới đây là vai trò của nó trong doanh nghiệp

2.1 Văn hóa làm việc tích cực

Việc đào tạo và phát triển của nhân viên thể hiện sự quan tâm và cam kết của công ty đối với thành công lâu dài của nhân viên, điều này khiến họ được trao quyền và hỗ trợ nhiều hơn. Việc này tạo ra một môi trường hợp tác và linh hoạt hơn. Khoảng 64% nhân viên tin rằng việc đào tạo giúp họ thích nghi hơn với sự thay đổi.

2.2 Sự liên kết giữa công ty và nhân viên

Ngày nay, thế hệ Z và Millennials đang tìm cách gia nhập các công ty quan tâm đến việc nâng cao sức khỏe khác tổng thể của con người và thực hiện những thay đổi tích cực tại nơi làm việc.

Đối với 25% chuyên gia tại châu  u, làm việc cho một công ty coi trọng họ là ưu tiên nghề nghiệp hàng đầu và 60% chuyên gia coi sự phát triển nghề nghiệp là một phần rất quan trọng trong lời mời làm việc.

2.3 Giữ chân nhân viên lâu hơn

Công ty bạn đã trở thành một công ty có tỷ lệ nhân viên gắn bó lâu dài nhất không? Tỷ lệ nghỉ việc của công ty bạn có đang báo động? Nếu có hãy cung cấp thêm nhiều cơ hội học tập cũng như luân chuyển nội bộ để khắc phục điều đó. Hãy nhớ rằng: Đào tạo nhân viên hiện tại thường tiết kiệm chi phí hơn là thuê nhân viên mới.

2.4 Tăng sự tương tác và tạo động lực

Để tăng cường sự tham gia và động lực của nhân viên, hãy kết hợp học tập dựa vào chiến lược L&D của bạn, 92% chuyên gia L&D tin rằng phong cách học tập này sẽ giúp thúc đẩy cảm giác thân thuộc tại nơi làm việc.

2.5 Cải thiện chất lượng công việc và hiệu suất

Các công ty đầu tư vào việc học tập của nhân viên có nhiều khả năng đạt được mục tiêu hiệu suất hơn vì họ được cập nhật nhiều thông tin ngành, có kỹ năng mạnh hơn vào khả năng của họ. 83% nhân viên gen Z rất cởi mở với việc cải tiến, muốn học hỏi các kỹ năng sẽ giúp họ thực hiện tốt hơn trong vai trò hiện tại của mình.

2.6 Xây dựng thương hiệu tuyển dụng 

Đưa ra các kế hoạch L&D có thể định vị công ty bạn như một công ty hàng đầu của lĩnh vực đó, mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh và nâng cao danh tiếng của thương hiệu tuyển dụng. Đầu tư nhân sự cũng chính là đầu tư vào công ty.

Với tư cách là một chuyên gia nhân sự hoặc L&D, bạn có thể giúp nhân viên trở thành những người tốt nhất và có thể đạt được thành công ngoài mục tiêu của họ, bắt đầu bằng cách tiếp cận hợp tác, phù hợp với chiến lược L&D của tổ chức bạn. 

Lời kết,

Bài viết trên đây đã cho chúng ta biết được L&D là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp. Mong rằng bạn có thể áp dụng L&D trong doanh nghiệp của bạn nhé. Chúc bạn thành công!


Như ở bài viết trước chúng ta đã biết về phương pháp MBP thì hôm nay Blognhansu sẽ cho bạn biết về phương pháp MBO thường “đồng hành” cùng MBP. Vậy MBO là gì? Ưu nhược điểm của MBO như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. MBO là gì?

MBO (Management by Objectives) nghĩa là Quản trị theo mục tiêu - là một phương pháp tiếp cận chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của một tổ chức. 

MBO bao gồm 4 yếu tố cơ bản sau:

  • Sự cam kết của các nhà quản lý với hệ thống MBO.
  • Sự cộng tác, hợp tác của các thành viên trong tổ chức để xây dựng mục tiêu chung.
  • Sự tự giác và tự nguyện với tinh thần tự quản của họ để thi hành kế hoạch chung.
  • Kiểm soát việc thực hiện kế hoạch.

2. Lợi ích của MBO 

Phương pháp quản trị MBO giúp nhà quản trị hoạch định, xác định mục tiêu của tổ chức chính xác hơn. Hệ thống MBO đua mục tiêu của tổ chức và mục tiêu cá nhân đạt được sự thống nhất. MBO gồm các lợi cơ bản sau:

  • Kích thích tinh thần hăng hái và nâng cao trách nhiệm của các thành viên, các bộ phận tham gia việc quản trị để hiểu rõ mục tiêu của doanh nghiệp/ tổ chức.
  • Tạo điều kiện cho mọi thành viên có cơ hội phát triển năng lực của mình.

MBO giúp nhà quản trị xác định hệ thống mục tiêu rõ ràng, thuận lợi hơn trong việc đo lường, kiểm tra, đánh giá cũng như điều chỉnh các tác vụ, cá sai lệch so với kế hoạch, đảm bảo được mục tiêu đã đề ra.

3. Ưu và nhược điểm của MBO

Bất kể phương pháp nào cũng có điểm mạnh và hạn chế tồn tại, tuy nhiên MBO lại được đánh giá khá cao khi thu hút số lượng lớn các chủ doanh nghiệp hài lòng.

3.1 Ưu điểm

  • Quản lý theo mục tiêu đề cao vai trò và trách nhiệm của nhân viên trong công việc.
  • Các mục tiêu cốt lõi được xác định cụ thể cho từng nhân viên tùy thuộc vào kinh nghiệm, trình độ học vấn và chuyên môn của họ.
  • Cải thiện khả năng giao tiếp, tương tác và kết nối giữa các thành viên để làm việc theo nhóm đạt hiệu quả tốt hơn.
  • Cung cấp cho nhân viên sự hiểu biết rõ ràng về những kỳ vọng của công ty đối với họ và ảnh hưởng của họ trong việc hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp.
  • Mỗi nhân viên đảm nhận những mục tiêu duy nhất – cho thấy sự quan trọng của họ trong tổ chức, thúc đẩy nỗ lực cống hiến và sự trung thành.
  • Mục tiêu của nhân viên có mối quan hệ chặt chẽ với mục tiêu của tổ chức.

3.2 Nhược điểm

  • Quản lý theo mục tiêu thường bỏ qua các đặc tính và điều kiện làm việc hiện có của tổ chức.
  • Nhà quản lý luôn đặt áp lực lên nhân viên trong việc hoàn thành các mục tiêu của họ mà quên mất việc sử dụng MBO để tham gia, sẵn sàng đóng góp và phát triển năng lực quản lý.
  • Nhân viên đôi khi cảm thấy áp lực trước những kỳ vọng, đòi hỏi quá cao của tổ chức so với năng lực, nguồn lực hiện có.
  • Thời gian để bắt đầu triển khai MBO rất dài, đôi khi cần đến 3 – 5 năm để thực hiện một chương trình MBO đúng cách, đầy đủ.
  • Nhiều nhà quản lý có xu hướng coi quản trị theo mục tiêu là một hệ thống tổng thể có thể xử lý tất cả các vấn đề quản lý trong doanh nghiệp sau khi được thiết lập. Sự phụ thuộc quá mức có thể dẫn đến những tác động tiêu cực ngoài mong muốn.

Lời kết,

Bài viết trên đã cho ta hiểu được MBO là gì? Ưu nhược điểm của MBO. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc đem lại giá trị cho doanh nghiệp bạn và hướng tới mục tiêu ngắn hạn của tổ chức. 

Như ở các bài viết trước chúng ta đã biết được MBO và MBP là gì? Ưu và nhược điểm của hai phương pháp quản trị này. Hôm nay, chúng ta sẽ tim hiểu thêm về quy trình của MBO là gì và so sánh hai phương pháp quản trị này với nhau để bạn dễ dàng nhận biết và áp dụng cho doanh nghiệp nhé.

1. Quy trình theo mục tiêu của MBO 

Quy trình MBO bao gồm 6 bước như sau: 

1.1 Bước 1: Xác định mục tiêu

MBO đặt ra mục tiêu dựa trên tổng thể (những mục tiêu quan trọng, toàn diện). Sau đó, các bộ phận và nhân viên cấp dưới sẽ dựa trên mục tiêu tổng thể để thiết lập các mục tiêu con, tạo sự mạnh mẽ cho mục tiêu chính.

1.2 Bước 2: Xác định mục tiêu cá nhân

Các nhà quản trị có thể bắt đầu bằng việc làm việc với cấp dưới và xây dựng các mục tiêu cá nhân dựa trên báo cáo tóm tắt về chiến lược. Những mục tiêu này cần được đặt ra cụ thể, có khả năng đo lường, mang tính thách thức nhưng vẫn có tính khả thi. Phương pháp đo lường như OKR, KPI được sử dụng rộng rãi trong nhiều doanh nghiệp để đánh giá mức độ hoàn thiện và hướng dẫn thực hiện mục tiêu.

Để xác định các mục tiêu con này, người quản trị cần phân tích công việc, quyền hạn và chức năng từng bộ phận, nắm vững số lượng nhân sự trong mỗi bộ phận, giúp phân công công việc phù hợp với mục tiêu tổng thể.

1.3 Bước 3: Giám sát hiệu suất thực hiện

Các công cụ quản lý công việc trong doanh nghiệp nhằm hỗ trợ trong việc tạo danh sách công việc, quản lý tiến độ và đánh giá kết quả dựa trên thời hạn và chất lượng MBO.

1.4 Bước 4: Đánh giá hiệu suất

Quy trình cần được thực hiện một cách minh bạch, bất kể kết quả đánh giá là tích cực hay tiêu cực, cần có biện pháp động viên nhân sự để thúc đẩy đam mê, nỗ lực làm việc và đặt ra những yêu cầu cao hơn mục tiêu đã đề ra. Bao gồm:

  • Xác định tiêu chí đánh giá.
  • Đánh giá quá trình thực hiện công việc.
  • So sánh kết quả. 
  • Khó khăn đột biến.
  • Đưa ra phản hồi và điều chỉnh.

1.5 Bước 5: Phản hồi kết quả thường xuyên

Cần thường xuyên theo dõi tiến độ thực hiện của nhân viên để kịp thời phát hiện những vấn đề và đưa ra hướng giải quyết. Việc phản hồi cần mang tính xây dựng để nhân viện có thời gian hoạch định kế hoạch làm việc. Phản hồi chính xác giúp nhân viên hiểu được điểm mạnh, điểm yếu của mình giúp nhân viên có động lực phát triển.

1.6 Bước 6: Ghi nhận thành tích đạt được

Qua bước này, nhà quản trị có thể xây dựng các chính sách hoạt động khuyến khích khen thưởng nhân sự đạt  các mục tiêu đã đề ra đồng thời thúc đẩy tinh thần thực hiện các mục tiêu doanh nghiệp.

2. So sánh hai phương pháp quản trị MBO và MBP



Lời kết,

MBO và MBP đều mang lại mục đích tăng cường hiệu quả và hiệu suất làm việc của tổ chức, từ đó đóng góp vào sự phát triển và thành công của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp cho bạn áp dụng được đúng hai phương pháp này trong doanh nghiệp của bạn.


Như ở bài viết trước chúng ta đã tìm hiểu OKR là gì và các bước để áp dụng OKR hiệu quả. Hôm nay, bài viết sẽ giúp các bạn hiểu rõ thêm về OKR với câu hỏi: “Tại sao các doanh nghiệp áp dụng OKR lại thất bại?”. Có nhiều lý do khiến việc áp dụng OKR thất bại. Dưới đây 6 nguyên nhân cơ bản dẫn tới điều đó.

1. Không nắm rõ mục tiêu triển khai OKR

Đây là nguyên nhân đầu tiên khiến OKR thất bại trong quản lý tổ chức do doanh nghiệp chưa nắm rõ mục tiêu triển khai. Trên các phương tiện thông tin truyền thông, OKR được quảng cáo nhiều về lợi ích mà nó mang lại khiến nhiều nhà quản trị nghĩ rằng đây là giải pháp kỳ diệu và nó có thể giải quyết được “nỗi đau quản trị” đang hiện hữu trong doanh nghiệp.

Trên thực tế việc áp dụng OKR không đơn giản đến vậy. Nó chưa chắc đã duy trì được năng lượng liên tục và mãi mãi. Nhà quản trị muốn triển khai giải pháp OKR mang tính hệ thống, dài hạn và có tác động mọi mặt của các tầng nhân sự phải trả lời được 5 câu hỏi:

  • OKR nên được dùng để đo lường chất lượng hay truyền cảm hứng cho nhân sự? 
  • OKR để phát triển đội ngũ hoặc cá nhân hay cả hai đối tượng này?
  • OKR để tăng cường sự kết nối giữa cá nhân hay giữa cá nhân với tổ chức? 
  • OKR có phải được dùng để theo dõi chất lượng vận hành của cả doanh nghiệp? 
  • OKR dùng để can thiệp và giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp bất cứ lúc nào? 

Dù thế nào nhà quản trị phải định hướng được “Công ty sẽ đi về đâu và đi như thế nào?”, tránh công bố các định hướng, mục tiêu và sứ mệnh của công ty gây khó hiểu cho nhân sự và trong tổ chức.

2. Thường xuyên thay đổi mục tiêu Objectives

Sự thay đổi các mục tiêu Objectives cũng là một nguyên nhân khiến OKR thất bại. Bất kể bạn sử dụng ứng dụng hay phần mềm OKR thi bạn và đội ngũ nhân sự phải xác định rõ ràng:

  • Mục tiêu nào là quan trọng nhất đối với doanh nghiệp trong một thời điểm cụ thể. 
  • Kết quả chính nào sẽ giúp doanh nghiệp tiến gần tới mục tiêu đó nhất. Bạn nên sử dụng nguyên tắc 80/20 để quyết định mục tiêu phù hợp. 

3. Không đào tạo kiến thức về OKR cho nhân viên

Phương pháp quản trị OKR thuộc về trách nhiệm cá nhân nhưng nhiều doanh nghiệp lại không đào tạo kiến thức cơ bản cho nhân viên. Muốn triển khai và vận hành OKR đúng cách, toàn bộ nhân viên phải được đào tạo bài bản và triển khai đồng bộ.

Doanh nghiệp có thể triển khai tìm hiểu qua các video hướng dẫn, bài test về OKR hoặc có thể tự soạn thảo ra toàn bộ câu hỏi liên quan tới kiến thức về OKR và tổ chức cuộc thi cho toàn bộ công ty. Tuy nhiên việc này cũng tốn khá nhiều thời gian và không phải công ty nào cũng áp dụng. Bạn có thể tìm hiểu về các khóa học OKR cho nhân viên đăng ký học và lấy chứng chỉ.

4. Không có quy trình và hệ thống quản lý rõ ràng

Ban đầu khi triển khai OKR, doanh nghiệp thường gặp nhiều vấn đề khiến cho việc vận hành không được trơn tru. Mô hình quản trị OKR vốn đơn giản nhưng để triển khai một cách triệt để thì không hề dễ dàng.

Một số yếu tố lưu ý trước khi đi vào triển khai như:

  • Làm thế nào để thuyết phục các nhân viên của mình sử dụng OKR?\
  • Cách để giúp mọi người nắm vững và triển khai đồng bộ OKR trong doanh nghiệp?
  • Cách thức để duy trì và giữ vững mục tiêu ban đầu của OKR? 
  • Làm thế nào để tất cả nhân viên của tổ chức đều cam kết thực hiện OKR hiệu quả? 

Muốn giải quyết được điều đó doanh nghiệp phải có quy trình đưa OKR và tổ chức một cách bài bản và thực hiện từng bước. Đồng thời phải có bộ máy vận hành chuyên nghiệp để đào tạo nhân viên, giải đáp và duy trì kỷ luật khi triển khai OKR. 

5. Không có công cụ để triển khai OKR.

Nếu triển khai mà không có công cụ thì việc áp dụng OKR vẫn thất bại. OKR mà không có công cụ phù hợp thì khó để thực hiện hóa nó. Các công cụ được sử dụng để tạo ra môi trường tập trung, giúp thực hiện nhanh chóng và thành công.

Bạn có thể sử dụng một tấm bảng để ghi các mục tiêu đó trên file Excel để thực hiện OKR hoặc sử dụng một phần mềm chuyên dụng cho nó để thực hiện đơn giản hơn, hạn chế lỗi sai cơ bản và chỉ tập trung vào OKR mà không bị ảnh hưởng tới các yếu tố khác.

6. Các mục tiêu giữa các bộ phận không gắn kết với nhau

90% doanh nghiệp hiện nay gặp khó khăn trong việc gắn kết đội ngũ thay vì gắn kết cá nhân. Đây là điểm yếu nhất nhưng lại quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp. Do đó, nhà quản trị cần phải lên kế hoạch gắn kết OKR của các đơn vị hậu phương và tiền tuyến trước khi áp dụng nó lên cá nhân.

Lời kết,

Trên đây là những lý do cơ bản khiến cho việc triển khai OKR thất bại. Dù thực thi OKR hay những phương pháp khác, doanh nghiệp vẫn cần hiểu rõ và áp dụng đúng để đem lại hiệu quả cao. Mong rằng bài viết này đã giúp cho bạn hiểu rõ các nguyên nhân và có thể tìm ra phương pháp xử lý để hoạt động quản lý tổ chức thành công.